| MÔN TOÁN | ||||
| STT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | GIẢI | CƠ SỞ |
| 1 | Nguyễn Phúc Sơn | 9A0 | Nhì | A |
| 2 | Lâm Tấn Khang | 9T | Nhì | I |
| 3 | Bùi Lê Quang | 9A0 | Ba | A |
| 4 | Trương Minh Phúc | 9T | Ba | I |
| 5 | Ngô Minh Quang | 9CT | Ba | A |
| 6 | Đoàn Trường Giang | 9T | KK | I |
| 7 | Mai Đình Phúc | 9CT | KK | A |
| 8 | Dương Anh Quân | 9T | KK | I |
| MÔN NGỮ VĂN | ||||
| STT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | GIẢI | CƠ SỞ |
| 1 | Nguyễn Khánh Ly | 9A0 | Ba | A |
| 2 | Hà Mai Trang | 9V3 | Ba | I |
| 3 | Nguyễn Thị Hiền Anh | 9CA | KK | A |
| 4 | Đỗ Ngọc Quỳnh Anh | 9A0 | KK | A |
| 5 | Thẩm Ánh Dương | 9N | KK | I |
| 6 | Phạm Yến Nhi | 9A0 | KK | A |
| MÔN LỊCH SỬ | ||||
| STT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | GIẢI | CƠ SỞ |
| 1 | Lưu Đức Thành | 9A0 | Ba | Ba |
| 2 | Nguyễn Ngọc Phương Anh | 9V4 | KK | KK |
| MÔN ĐỊA LÝ | ||||
| STT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | GIẢI | CƠ SỞ |
| 1 | Nguyễn Hương Giang | 9V1 | Nhất | I |
| 2 | Nguyễn Hải Lộc Giao | 9A1 | Ba | A |
| 3 | Nguyễn Hà Phương | 9V5 | KK | I |
| 4 | Phan Quang Đức | 9T | KK | I |
| MÔN HÓA HỌC | ||||
| STT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | GIẢI | CƠ SỞ |
| 1 | Nguyễn Gia Phong | 9CT | Nhì | A |
| 2 | Đinh Tô Chí Kiên | 9A0 | Ba | A |
| 3 | Bùi Phương Linh | 9T | KK | I |
| 4 | Lưu Trần Quỳnh Anh | 9V4 | KK | I |
| 5 | Vũ Minh Hùng | 9A2 | KK | A |
| MÔN SINH HỌC | ||||
| STT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | GIẢI | CƠ SỞ |
| 1 | Nguyễn Đỗ Hạnh Quyên | 9N | Ba | I |
| 2 | Trần Doãn Tuấn Phong | 9A3 | KK | A |
| 3 | Nguyễn Thùy Dương | 9CT | KK | A |
| VẬT LÝ | ||||
| STT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | GIẢI | CƠ SỞ |
| 1 | Nguyễn Khánh Long | 9A0 | Ba | A |
| 2 | Đặng Hải Vũ | 9A0 | Ba | A |
| 3 | Đào Hải Nam | 9T | Ba | I |
| 4 | Phạm Quang Hưng | 9T | Ba | I |
| 5 | Nguyễn Khánh Toàn | 9A0 | Ba | A |
| 6 | Trần Quang Huy | 9CT | KK | A |
| 7 | Trần Phan Sang | 9V4 | KK | I |
| NGOẠI NGỮ | ||||
| STT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | GIẢI | CƠ SỞ |
| 1 | Phạm Diệu Linh | 9N | Ba | I |
| 2 | Nguyễn Minh Hằng | 9CA | KK | A |
| 3 | Trần Quỳnh Lam | 9A0 | KK | A |
| 4 | Nguyễn Thị Anh Thơ | 9CA | KK | A |
| 5 | Trần Thảo Nguyên | 9N | KK | I |
| 6 | Nguyễn Kiều Trân | 9N | KK | I |
| 7 | Bùi Phương Anh | 9A1 | KK | A |
| 8 | Nguyễn Minh Tú | 9N | KK | I |
Trong đó có 6 bạn lọt vào cuộc thi học sinh giỏi cấp Thành Phố:
Môn Toán:
- Nguyễn Phúc Sơn – CSA.
- Bùi Lê Quang – CSA.
- Trương Minh Phúc – CSI.
Môn Lý:
- Đặng Hải Vũ – CSA.
- Nguyễn Khánh Long – CSA.
Môn Hóa:
- Nguyễn Gia Phong – CSA.








